Năm tài chính | Kỳ báo cáo | BCTC | BCTC hợp nhất |
---|---|---|---|
2022 |
Quý III |
(30/10/2022) |
(30/10/2022) |
Quý II |
(29/07/2022) |
(29/07/2022) |
|
Quý I |
Công văn giải trình(30/4/2022) |
Công văn giải trình(30/4/2022) |
|
2021 |
Quý I |
(29/4/2021) |
(29/4/2021) |
Quý II |
(29/7/2021) |
(29/7/2021) |
|
6 tháng đầu năm |
(27/8/2021) |
(27/8/2021) |
|
Qúy III |
(30/10/2021) |
(30/10/2021) |
|
Quý IV |
(29/01/2022) |
(29/01/2022) |
|
2020 |
Quý I |
(29/04/2020) |
(29/04/2020) |
Quý II |
(30/07/2020) |
(30/07/2020) |
|
6 tháng đầu năm |
(29/08/2020) |
(29/08/2020) |
|
Quý III |
(30/10/2020) |
(30/10/2020) |
|
Quý IV |
(30/01/2021) |
(30/01/2021) |
|
Cả năm |
(10/03/2021) |
(10/03/2021) |
|
2019 |
Quý I |
(29/04/2019) |
(29/04/2019) |
Quý II | Công văn giải trình(30/07/2019) |
Công văn giải trình(30/07/2019) |
|
6 tháng đầu năm |
(29/08/2019) |
(29/08/2019) |
|
Quý III |
(30/10/2019) |
(30/10/2019) |
|
Quý IV |
(23/01/2020) |
(23/01/2020) |
|
Cả năm |
(10/04/2020) |
(10/04/2020) |
|
2018 |
Quý I |
(27/04/2018) |
(27/04/2018) |
Quý II |
(30/07/2018) |
(30/07/2018) |
|
6 tháng đầu năm |
(29/08/2018) |
(29/08/2018) |
|
Quý III | Công văn giải trình(30/10/2018) |
(30/10/2018) |
|
Quý IV | Công văn giải trình(30/01/2018) |
Công văn giải trình(30/01/2018) |
|
Cả năm |
(04/10/2018) |
Công văn giải trình(04/10/2018) |
|
2017 |
Quý I | ||
Quý II | |||
6 tháng đầu năm | |||
Quý III | |||
Quý IV | |||
Cả năm |
(30/3/2018) |
(30/3/2018) |
|
2016 |
Quý I | ||
Quý II | |||
6 tháng đầu năm | |||
Quý III | |||
Quý IV | |||
Cả năm | |||
2015 |
Quý I | ||
Quý II | |||
6 tháng đầu năm | |||
Quý III | |||
Quý IV | |||
Cả năm | |||
2014 |
Quý I | ||
Quý II | |||
6 tháng đầu năm | |||
Quý III | |||
Quý IV | |||
Cả năm | |||
2013 |
Quý I | ||
Quý II | |||
6 tháng đầu năm | |||
Quý III | |||
Quý IV | |||
Cả năm | |||
2012 |
Quý I | ||
Quý II | |||
Quý III | |||
Quý IV | |||
Cả năm | |||
2011 |
Quý I | ||
Quý II | |||
Quý III | |||
Quý IV | |||
Cả năm | |||
2010 |
Cả năm |
Xem toàn bộ thư viện
Xem toàn bộ thư viện